TT |
Tên thủ tục
|
Biểu mẫu giấy tờ
|
Số ngày xử lý
|
Lĩnh vực: Địa chính
|
1
|
Biến động...
|
|
7
|
2
|
Biến động …….- Biến động khác
|
|
10
|
3
|
Biến động …... - Cấp đổi
|
|
27
|
4
|
Biến động diện tích - Cấp giấy
|
|
27
|
5
|
Biến động diện tích - Trích đo - Thuế
|
|
19
|
6
|
Biến động khác - Tách thửa - Trích đo
|
|
24
|
7
|
Biến động khác - Tách thửa - Trích đo - Chuyển mục đích không xin phép
|
|
41
|
8
|
Cấp đổi
|
|
25
|
9
|
Cấp đổi - Biến động khác - Trích đo
|
|
35
|
10
|
Cấp đổi - Trích đo - Thuế
|
|
39
|
11
|
Cấp giấy
|
|
23
|
12
|
Cấp giấy - Biến động khác
|
|
33
|
13
|
Cấp giấy - Biến động khác - Trích đo
|
|
35
|
14
|
Cấp giấy - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính) + Trang phụ
2 / Đơn đăng ký cấp giấy
3 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
4 / Hợp đồng chuyển nhượng
5 / Biên lai nộp tiền (photo)
6 / Giấy phép xây dưng (bản sao)
7 / Công văn (bản chính)
8 / Thông báo của Ngân hàng chính sách
|
30
|
15
|
Cấp giấy do trúng đấu giá - thuế
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính) + trang phụ
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Hợp đồng mua bán tài sản (bản chinh)
5 / Biên bản bàn giao (bản chính)
|
28
|
16
|
Cấp giấy lần đầu - Trích đo - Thuế (miễn giảm)
|
|
45
|
17
|
Cấp giấy lần đầu - Biến động do thừa kế- Trích đo - Thuế (miễn giảm)
|
|
50
|
18
|
Cấp giấy lần đầu - Biến động - Thuế - Trích đo
|
|
40
|
19
|
Cấp giấy lần đầu - Biến động - Thuế (miễn giảm)
|
|
41
|
20
|
Cấp giấy lần đầu - Đăng ký biến động do chuyển nhượng - Thuế - Trích đo
|
1 / Đơn đăng ký cấp giấy
2 / đơn đăng ký biến động
3 / các loại thuế
4 / Giấy xác nhận nguồn gốc
5 / Đơn đăng ký ruộng đất
6 / Giấy chuyển nhượng (bản chính)
7 / Đơn xin hoán đổi (bản chính)
8 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
9 / Chứng minh nhân dân (photo)
|
40
|
21
|
Cấp giấy lần đầu - Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Trích đo
|
|
50
|
22
|
Cấp giấy lần đầu - Đăng ký biến động do thừa kế - Thuế (miễn giảm) - Trích đo
|
1 / Đơn đăng ký cấp giấy
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Biên bản họp gia đình (bản chính)
5 / Đơn xin nhận thừa kế (bản chính)
6 / Bản cam kết (bản chính)
7 / Trích lục khai tử
8 / Hộ chiếu
9 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
10 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết cấp giấy lần đầu
11 / Đơn xin xác nhận
12 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
13 / Đơn đăng ký ruộng đất
14 / Chứng minh nhân dân (photo)
|
50
|
23
|
Cấp giấy lần đầu - Nhập thửa - Thuế - Trích đo
|
|
47
|
24
|
Cấp giấy lần đầu - Thuế - Trích đo
|
|
35
|
25
|
Cấp lại do mất
|
|
28
|
26
|
Cấp lại do mất - Trích đo
|
1 / Đơn đề nghị cấp đổi, cấp lại
2 / Chứng minh nhân dân (photo)
3 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
4 / Đơn báo mất
|
35
|
27
|
Cung cấp thông tin - Tách thửa - Trích đo
|
1 / Phiếu yêu cầu cung cấp thông tin
2 / Chứng minh nhân dân (photo)
3 / Đơn đăng ký biến động
4 / Đơn đề nghị tách thửa
5 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
6 / Biên bản họp gia đình
|
30
|
28
|
Cung cấp thông tin - Tách thửa - Trích đo - Chuyển mục đích không xin phép - Thuế
|
1 / Giáy chứng nhận QSD đất
2 / Phiếu yêu cầu CCTT
3 / Đơn đăng ký biến động
4 / Đơn đề nghị xác định lại diện tích đất ở
5 / Đơn đề nghị tách thửa
6 / Các loại thuế
7 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
|
47
|
29
|
Cung cấp thông tin thửa đất
|
1 / Phiếu yêu cầu cung cấp thông tin
2 / Chứng minh nhân dân (photo)
|
9
|
30
|
Cung cấp thông tin thửa đất - Chuyển mục đích không xin phép - Trích đo - Thuế
|
|
34
|
31
|
Chuyển mục đích không xin phép - Biến động khác
|
|
21
|
32
|
Chuyển mục đích không xin phép - Biến động khác - Tách thửa - thuế
|
|
38
|
33
|
Chuyển mục đích không xin phép - Thuế - Tách thửa không cấp giấy - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Đơn xin tách thửa
5 / Chứng minh nhân dân
6 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
7 / Quyết đinh cấp giấy, giấy bán đất (photo)
8 / Đơn đề nghị công nhận lại diện tích
9 / Văn bản phân chia tài sản (bản chính)
10 / Phiếu lấy ý kiến khu dân cư
|
42
|
34
|
Chuyển mục đích phải xin phép - Trích đo - Thuế
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn xin chuyển mục đích
3 / Tờ khai tiền sử dụng đất
4 / Đơn đăng ký biến động
5 / Các loại thuế
6 / Chứng minh nhân dân (photo)
7 / Bảng kê đất được chuyển sang đất ở
|
35
|
35
|
Đăng ký biến động do chuyển nhượng - Thuế - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
|
21
|
36
|
Đăng ký biến động do nhận chuyển nhượng - Thuế
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Chứng minh nhân dân (photo)
5 / Hợp đồng chuyển nhượng (bản chính)
6 / Hóa đơn giá trị gia tăng
7 / Biên bản bàn giao đất
8 / Văn bản cam kết tài sản
9 / Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (photo)
10 / Văn bản cam kết tài sản
11 / Giấy xác nhận
12 / Giấy xác nhận hộ
13 / Trích lục địa chính (bản chính)
14 / Quyết định tách thửa (bản chính)
15 / Chứng minh nhân dân (photo)
16 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
|
14
|
37
|
Đăng ký biến động do nhận chuyển nhượng - Thuế - Biến động khác
|
1 / Giấy chứng nhận QSd đất (bản chính) + trang phụ
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
5 / Văn bản cam kết tài sản
6 / Chứng minh nhân dân (photo)
|
17
|
38
|
Đăng ký biến động do nhận chuyển nhượng - Thuế - Cấp giấy
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Đơn cấp giấy
5 / Hợp đồng chuyển nhượng
6 / CMND (photo)
|
34
|
39
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm)
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
5 / Chứng minh nhân dân (photo)
6 / Giấy xác nhận quan hệ
7 / QUyết định thu hồi (photo) + Trích lục (photo)
8 / Văn bản cam kết tài sản
|
24
|
40
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Cấp giấy
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính) + Quyết định + trích lục
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
5 / Chứng minh nhân dân (photo)
6 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
7 / Đơn đăng ký cấp giấy
8 / Văn bản cam kết tài sản
9 / Giấy xác nhận quan hệ (bản chính)
10 / Đơn xin xác nhận CMND
|
44
|
41
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - cấp giấy - biến động khác
|
|
47
|
42
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép
|
|
36
|
43
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
5 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
6 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
7 / Giấy xác nhận
8 / Văn bản cam kết tài sản
|
41
|
44
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Tách thửa - Trích đo
|
|
43
|
45
|
Đăng ký biến động do nhận TC - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép - Biến động
|
|
37
|
46
|
Đăng ký biến động do nhận TC - Thuế (miến giảm) - Chuyển mục đích không Xin phép - Tách thửa - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế
4 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
5 / Văn bản cam kết tài sản
6 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
7 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
8 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
9 / Giấy xác nhận
|
55
|
47
|
Đăng ký biến động do nhận thừa kế - ĐKBĐ do nhận tặng cho - Thuế (đối với trường hợp miễn giảm)
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Văn bản nhận tài sản
5 / Hợp đồng tặng cho
6 / Văn bản cam kết
7 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
8 / Giấy chứng tử
9 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
10 / quyết định tách thửa + trích lục (bản sao)
11 / Hợp đồng ủy quyền
12 / Giấy xác nhận hộ sử dụng đất nông nghiệp
13 / Giáy xác nhận quan hệ
|
29
|
48
|
Đăng ký biến động do nhận thừa kế - Thuế (miễn giảm)
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sn thừa kế
5 / Văn bản cam kết tài sản
6 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
7 / Giấy chứng tử (bản sao)
8 / Chứng minh nhân dân (bản sao)
9 / Giấy xác nhận
10 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
11 / Hợp đồng ủy quyền
|
24
|
49
|
Đăng ký biến động do nhận thừa kế - Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Cấp giấy
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Quyết định + Trích lục (bản chính)
3 / Đơn đăng ký cấp giấy
4 / Đơn đăng ký biến động
5 / Các loại thuế
6 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế
7 / Hợp đồng tặng cho
8 / Văn bản cam kết tài sản
9 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
10 / Chứng minh nhân dân, khai tử (photo)
11 / Giấy xác nhận, giấy xác nhận nguồn gốc đất, phiếu xác nhận
12 / Hợp đồng ủy quyền
13 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
|
49
|
50
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Biến động khác - Chuyển mục đích không xin phép - Thuế miễn giảm
|
|
41
|
51
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Biến động khác - Thuế (miễn giảm) - Tách thửa - Trích đo
|
|
46
|
52
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Cấp giấy
|
|
44
|
53
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép - Trích đo
|
|
41
|
54
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Chuyển mục đích không xin phép - Thuế (miễn giảm)
|
|
36
|
55
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Đăng ký biến động do thừa kế - Thuế (miễn giảm)
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản
5 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
6 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
7 / Giấy chứng tử
8 / Giấy xác nhận
9 / CMND, SHK (photo)
10 / Văn bản cam kết tài sản
11 / Giấy xác nhận hộ khẩu
|
29
|
56
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Đăng ký biến động do thừa kế - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép
|
|
39
|
57
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép
|
|
36
|
58
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Tách thửa - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Văn bản phân chia tài sản thừa kế
5 / Sổ hộ khẩu, CMND (photo)
6 / Trích lục khai tử
7 / Đơn đăng ký tách thửa
8 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
|
45
|
59
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Trích đo
|
|
31
|
60
|
Đăng ký biến động do thừa kế - Biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không Xin phép - Trích đo
|
|
41
|
61
|
Đăng ký biến động do thừa kế - Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép - Cấp giấy
|
1 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản
2 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
3 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
4 / Văn bản cam kết tài sản
5 / Trích lục khai tử (bản sao)
6 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
7 / Đơn đăng ký biến động
8 / Đơn đăng ký cấp giấy
9 / Các loại thuế
10 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
|
61
|
62
|
Đăng ký biến động do thừa kế - tặng cho - Biến động khác - Chuyển mục đích không xin phép - Tách thửa - Thuế (miễn giảm)
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Đơn đề nghị xác định ranh giới
5 / Đơn đề nghị tách thửa
6 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
7 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế
8 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
9 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
10 / Văn bản cam kết tài sản
11 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
12 / Trích lục khai tử, CMND, SHK (photo)
|
54
|
63
|
Đăng ký biến động do thừa kế - Tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Tách thửa - Trích đo - Biến động - Chuyển mục đích không xin phép
|
|
64
|
64
|
Gia hạn đất đối với tổ chức
|
1 / Tờ trình
2 / Đơn xin gia hạn
3 / Đơn đăng ký biến động
4 / Quyết định (photo)
5 / Hợp đồng (photo)
|
25
|
65
|
Giao đất
|
1 / Đơn xin giao đất
2 / Đơn đăng ký cấp giấy
3 / tờ khai tiền sử dụng đất
4 / Các loại thuế
5 / Biên bản bàn gia đất
6 / Quyết định thu hồi
7 / Trích lục bản đồ
|
35
|
66
|
Hợp thửa - Tách thửa không cấp giấy - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đề nghị hợp thửa, tách thửa
3 / Sơ đồ dự kiến
|
31
|
67
|
Hợp thửa - Trích đo
|
|
21
|
68
|
Nhập thửa - Tách thửa - Cấp giấy
|
|
46
|
69
|
Tách thửa - Biến động khác - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đề nghị tách thửa
3 / Đơn đăng ký biến động
4 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
5 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
6 /
|
24
|
70
|
Tách thửa - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đề nghị tách thửa
3 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
4 / Sơ đồ hiện trạng (photo)
|
21
|
71
|
Tách thửa - Trích đo - Chuyển mục đích không xin phép - Thuế
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biên động
3 / Đơn đề nghị tách thửa
4 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
5 / Các loại thuế
6 / Đơn đề nghị xác định lại diện tích
7 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
8 / Chứng minh nhân dân (photo)
9 / Phiếu lấy ý kiến khu dân cư
10 / Giấy chuyển nhượng (bản chính)
11 / Giấy xác nhận
|
36
|
72
|
Biến động - Chuyển mục đích không xin phép - Trích đo - Thuế - Biến động khác
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Chứng minh nhân dân (photo)
5 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
6 / Giấy chuyển nhượng (viết tay)
|
32
|
73
|
Cấp giấy do trúng đấu giá - thuế - Trích đo
|
1 / Đơn đăng ký cấp giấy
2 / Các loại thuế
3 / Đơn xin giao đất
4 / Biên lai nộp thuế (bản chính)
5 / Biên bản (photo)
6 / Phiếu trúng đấu giá (photo)
7 / Chứng minh nhân dân (photo)
|
39
|
74
|
Biến động + Biến động khác + Tách thửa + Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Đơn xin tách thửa
4 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
5 / Chứng minh nhân dân (photo)
6 / Đơn xin chuyển nhượng (bản chính)
7 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
|
29
|
75
|
Thu hồi đất
|
1 / Tờ trình đề nghị
2 / Danh sách
|
17
|
76
|
Nhập thửa - Trích đo - Cấp giấy
|
1 / Giấy chứng nhận QSd đất (bản chính)
2 / Đơn đề nghị nhập thửa
3 / Đơn đăng ký cấp giấy
4 / Sơ đồ dự kiến
5 / Hợp đồng chuyển nhượng (bản chinh)
6 / Thông báo nộp thuế
7 / Biên lai nộp thuế (bản chính)
8 / Trích lục (bản chính)
|
41
|
77
|
Tách thửa - Trích đo - Thuế
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn xin tách thửa
3 / Thuế trước bạ
4 / Chứng minh nhân dân (photo)
5 / Đơn đăng ký biến động
|
26
|
78
|
Chuyển mục đích xin phép - Thuế - Trích đo
|
|
30
|
79
|
Cung cấp thông tin thửa đất - Trích đo
|
1 / Phiếu yêu cầu cung cấp thông tin
2 / Giấy chứng nhận QSD đất (photo)
|
16
|